EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
psychopathy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
psychopathy
psychopathy /sai'kɔpəθi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) bệnh thái nhân cách
← Xem thêm từ psychopaths
Xem thêm từ psychophysiologies →
Từ vựng liên quan
at
ch
chop
ho
hop
op
p
pa
pat
path
ps
psych
psycho
psychopath
thy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…