ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Purchasing power parity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Purchasing power parity


Purchasing power parity

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Sức mua tương đương.
+ Một học thuyết khẳng định rằng một đơn vị tiền tệ phải có khả năng mua cùng được một giỏ hàng hoá ở mọi nước.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…