ex. Game, Music, Video, Photography

"Diana, Our Mother: Her Life and Legacy" will be broadcast on British and U channels.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ diana. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"diana, Our Mother: Her Life and Legacy" will be broadcast on British and U channels.

Nghĩa của câu:

diana


Ý nghĩa

@diana /dai'ænə/
* danh từ
- (thần thoại,thần học) nữ thần Đi-an (nữ thần đi săn)
- người đàn bà cưỡi ngựa; nữ kỵ sĩ
- người đàn bà đi săn
- người đàn bà thích ở vậy

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…