ex. Game, Music, Video, Photography

"My mother told me I was going to have an exhibition in New York.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ exhibit. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"My mother told me I was going to have an exhibition in New York.

Nghĩa của câu:

exhibit


Ý nghĩa

@exhibit /ig'zibit/
* danh từ
- vật trưng bày, vật triển lãm
- sự phô bày, sự trưng bày
- (pháp lý) tang vật
* ngoại động từ
- phô bày, trưng bày, triển lãm
- đệ trình, đưa ra
=to exhibit a piece of evidence+ đưa ra một chứng cớ
- bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ
=to exhibit patience+ biểu lộ sự kiên nhẫn
* nội động từ
- trưng bày, triển lãm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…