ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recaptures

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recaptures


recapture /'ri:'kæptʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bắt lại (một tù binh)
  việc đoạt lại (giải thưởng...)
  người bị bắt lại; vật đoạt lại được

ngoại động từ


  bắt lại (một tù binh)
  đoạt lại (giải thưởng...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…