EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
receiverships
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
receiverships
receivership /ri'si:vəʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) trách nhiệm quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hay của một công ty vỡ nợ)
nhiệm kỳ của một người quản lý tài sản
← Xem thêm từ receivership
Xem thêm từ receives →
Từ vựng liên quan
ce
ec
er
hi
hip
hips
ps
r
re
rec
receive
Receiver
receiver
receivers
receivership
sh
ship
ships
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…