ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ receiverships

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng receiverships


receivership /ri'si:vəʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) trách nhiệm quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hay của một công ty vỡ nợ)
  nhiệm kỳ của một người quản lý tài sản

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…