ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reciprocating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reciprocating


reciprocate /ri'siprəkeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  trả, đền đáp lại; đáp lại (tình cảm)
to reciprocate a favour → trả ơn
to reciprocate someone's affection → đáp lại lòng thương yêu của ai
to reciprocate someone's good wishes → chúc lại ai
  cho nhau, trao đổi lẫn nhau
reciprocate each other's affection → họ thương yêu lẫn nhau
  (kỹ thuật) làm cho chuyển động qua lại (pittông...)
  (toán học) thay đổi cho nhau

nội động từ


  đáp lại; chúc lại
  (kỹ thuật) chuyển động qua lại (pittông...)
  (toán học) thay đổi cho nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…