ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reciprocating engine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reciprocating engine


reciprocating engine /ri'siprəkeitiɳ'endʤin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máy chuyển động qua lại; máy kiểu pittông

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…