EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reciprocating engine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reciprocating engine
reciprocating engine /ri'siprəkeitiɳ'endʤin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy chuyển động qua lại; máy kiểu pittông
← Xem thêm từ reciprocating
Xem thêm từ reciprocation →
Từ vựng liên quan
at
cat
ci
ec
en
eng
engine
gi
gin
in
oc
pr
pro
r
re
rec
reciprocating
roc
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…