ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reciprocation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reciprocation


reciprocation /ri,siprə'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trả (ơn...); sự đáp lại (cảm tình)
  sự cho nhau, sự trao đổi lẫn nhau
  (kỹ thuật) sự chuyển động qua lại (pittông...)
  (toán học) sự thay đổi cho nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…