EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reciprocation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reciprocation
reciprocation /ri,siprə'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trả (ơn...); sự đáp lại (cảm tình)
sự cho nhau, sự trao đổi lẫn nhau
(kỹ thuật) sự chuyển động qua lại (pittông...)
(toán học) sự thay đổi cho nhau
← Xem thêm từ reciprocating engine
Xem thêm từ reciprocities →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
ci
ec
ion
oc
on
pr
pro
r
re
rec
roc
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…