ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reconstructions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reconstructions


reconstruction /'ri:kən'strʌkʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại; sự đóng lại (tàu...)
  sự dựng lại (một vở kịch...)
  (pháp lý) sự diễn lại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…