EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reconstructions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reconstructions
reconstruction /'ri:kən'strʌkʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại; sự đóng lại (tàu...)
sự dựng lại (một vở kịch...)
(pháp lý) sự diễn lại
← Xem thêm từ reconstruction
Xem thêm từ reconstructive →
Từ vựng liên quan
co
con
cons
construct
construction
constructions
ec
ion
ions
on
r
re
rec
reconstruct
reconstruction
ru
ruc
ruction
st
str
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…