EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
refrigeratory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
refrigeratory
refrigeratory /ri'fridʤərətəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bình ngưng (hơi)
tủ ướp lạnh
tính từ
làm lạnh
← Xem thêm từ refrigerators
Xem thêm từ refringence →
Từ vựng liên quan
at
er
era
fri
frig
frige
or
r
ra
rat
re
ref
refrigerator
ri
rig
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…