ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rejectamenta

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rejectamenta


rejectamenta /ri,dʤektə'mentə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật bỏ đi, vật bị loại
  vật rác rưởi trôi giạt trên biển
  cứt, phân

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…