EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rejectamenta
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rejectamenta
rejectamenta /ri,dʤektə'mentə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vật bỏ đi, vật bị loại
vật rác rưởi trôi giạt trên biển
cứt, phân
← Xem thêm từ rejectable
Xem thêm từ rejected →
Từ vựng liên quan
AM
am
amen
ament
amenta
ec
ect
eject
ejecta
en
ent
me
men
menta
nt
r
re
reject
ta
tame
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…