ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Relative deprivation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Relative deprivation


Relative deprivation

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Cảm giác bị tước đoạt.
+ Là một khái niệm được các nhà kinh tế học thể chế vay mượn từ xã hội học để tạo ra nền tảng về hành vi vi mô của quá trình được coi là phi thị trường mà tiền lương được xác định trong đó (Xem SPILLOVER HYPOTHESIS).

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…