ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Renewable resource

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Renewable resource


Renewable resource

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tài nguyên tái tạo được.
+ Là bất cứ tài nguyên nào có khả năng tái tạo lại, một phần hoặc toàn bộ, một cách tự nhiên.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…