ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reported speech

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reported speech


reported speech

Phát âm


Ý nghĩa

  (ngữ pháp) lời dẫn gián tiếp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…