EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
resident physician
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
resident physician
resident physician
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<y> bác sự nội trú
← Xem thêm từ resident
Xem thêm từ residential →
Từ vựng liên quan
an
ci
cia
den
dent
en
ent
ic
ici
id
ide
nt
physic
physician
r
re
res
reside
resident
si
SIC
sic
side
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…