ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ respectable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng respectable


respectable /ris'pektəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đáng trọng; đáng kính
  đứng đắn, đoan trang, chỉnh tề
respectable people → những người đứng đắn đáng trọng
respectable clothes → quần áo chỉnh tề
  kha khá, khá lớn, đáng kể
of respectable height → có tầm cao kha khá
a respectable sum of money → số tiền khá lớn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…