EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
respectability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
respectability
respectability /ris,pektə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đáng tôn trọng; tư cách đáng trọng
người đáng trọng
← Xem thêm từ respect
Xem thêm từ respectable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
ec
ect
esp
it
li
lit
pe
r
re
res
respect
sp
spec
ta
tab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…