ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ respectability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng respectability


respectability /ris,pektə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đáng tôn trọng; tư cách đáng trọng
  người đáng trọng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…