EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
respiratorium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
respiratorium
respiratorium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(côn trùng) tấm hô hấp
← Xem thêm từ respirator
Xem thêm từ respirators →
Từ vựng liên quan
at
esp
ira
or
pi
r
ra
rat
re
res
respirator
ri
sp
to
tor
tori
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…