EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
respirator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
respirator
respirator /'respəreitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy hô hấp
mặt nạ phòng hơi độc
cái che miệng, khẩu trang
← Xem thêm từ respirations
Xem thêm từ respiratorium →
Từ vựng liên quan
at
esp
ira
or
pi
r
ra
rat
re
res
sp
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…