ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ respirator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng respirator


respirator /'respəreitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máy hô hấp
  mặt nạ phòng hơi độc
  cái che miệng, khẩu trang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…