EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
respirations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
respirations
respiration /,respə'reiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thở, sự hô hấp
hơi thở
← Xem thêm từ respiration
Xem thêm từ respirator →
Từ vựng liên quan
at
esp
ion
ions
ira
on
pi
r
ra
rat
ratio
ration
rations
re
res
respiration
sp
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…