ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ respirations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng respirations


respiration /,respə'reiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thở, sự hô hấp
  hơi thở

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…