EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
restates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
restates
restate /'ri:'steit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tuyên bố lại cho rõ ràng, nói lại với những lời lẽ đanh thép hơn
← Xem thêm từ restatements
Xem thêm từ restating →
Từ vựng liên quan
at
ate
est
estate
estates
r
re
res
rest
restate
st
sta
state
states
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…