EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
restatements
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
restatements
restatement
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự phát biểu, sự trình bày, sự nói lại
← Xem thêm từ restatement
Xem thêm từ restates →
Từ vựng liên quan
at
ate
em
en
ent
est
estate
me
men
nt
r
re
res
rest
restate
restatement
st
sta
state
statement
statements
ta
tat
tem
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…