EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Revenue maximization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Revenue maximization
Revenue maximization
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tối đa hoá doanh thu.
+ Xem SALES MAXIMIZATION HYPOTHESIS.
← Xem thêm từ revenue
Xem thêm từ revenues →
Từ vựng liên quan
at
ax
en
eve
even
ion
ma
max
maxi
maxim
maximization
mi
nu
on
r
re
rev
Revenue
revenue
ti
venue
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…