EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reverberator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reverberator
reverberator /ri'və:bəreitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gương phản xạ
đèn phản chiếu
lò lửa quặt
← Xem thêm từ reverberative
Xem thêm từ reverberators →
Từ vựng liên quan
at
be
er
era
eve
ever
or
r
ra
rat
re
rev
reverb
to
tor
verb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…