EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
revocations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
revocations
revocation /,revə'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu (sắc lệnh, đạo luật...)
sự thu hồi (giấy phép)
revocation of a driving licence
→ sự thu hồi bằng lái xe
← Xem thêm từ revocation
Xem thêm từ revocatory →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
cations
evocation
evocations
ion
ions
oc
on
r
re
rev
revocation
ti
vocation
vocations
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…