Câu ví dụ:
“ribs and wheels are optional.
Nghĩa của câu:rib
Ý nghĩa
@rib /rib/
* danh từ
- xương sườn
=floating ribs+ xương sườn cụt
=to poke someone in the ribs+ thúc vào sườn ai
- gân (lá cây, gáy sách, cánh sâu bọ...); sọc (nhung kẻ...); vết gợn lăn tăn (trên cát ướt); đường rạch (ở vỏ hến, trên các luống cây)
- vật đỡ, thanh chống (tường, sàn); gọng (ô); sườn (tàu)
-(đùa cợt) vợ, đàn bà
- lá gỗ mỏng (để gò thanh đàn)
* ngoại động từ
- thêm đường kẻ vào
=rib bed velvet+ nhung kẻ
- cây thành luống
- chống đỡ (vật gì)
- (từ lóng) trêu chòng, chòng ghẹo; chế giễu (ai)
@rib
- (cơ học) cạnh, sườn cứng