EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rocking-horse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rocking-horse
rocking-horse /'rɔkiɳhɔ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngựa gỗ bập bồng (của trẻ con)
← Xem thêm từ rocking-chair
Xem thêm từ rocking-turn →
Từ vựng liên quan
ho
horse
in
kin
king
oc
ock
or
r
roc
rock
rocking
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…