ex. Game, Music, Video, Photography

Russia sees NATO's deterrence plans as hostile.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ nato. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Russia sees nato's deterrence plans as hostile.

Nghĩa của câu:

nato


Ý nghĩa

@nato
* (viết tắt)
- Tổ chức minh ước Bắc Đại Tây Dương (North Atlantic Treaty Organization)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…