EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
secretaryship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
secretaryship
secretaryship /'sekrətriʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chức thư ký, chức bí thư
chức bộ trưởng, chức tổng trưởng
← Xem thêm từ secretary of state
Xem thêm từ secretaryships →
Từ vựng liên quan
ec
eta
hi
hip
re
ret
s
se
sec
secret
secreta
secretary
sh
ship
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…