ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ self-supported

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng self-supported


self-supported

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  tự lập, tự cung cấp, tự kiếm sống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…