EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Shadow wage rate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Shadow wage rate
Shadow wage rate
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Mức tiền công bóng.
+ Giá bóng của lao động.
← Xem thêm từ Shadow price
Xem thêm từ shadowed →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ado
age
at
ate
do
dow
ha
had
ow
ra
rat
rate
s
sh
shad
shadow
wag
wage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…