EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shellacking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shellacking
shellacking /ʃə'lækiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự quất, sự đánh đòn; trận đòn
sự thất bại hoàn toàn
← Xem thêm từ shellacked
Xem thêm từ shellackings →
Từ vựng liên quan
ac
el
ell
he
hell
in
kin
king
la
lac
lack
lacking
s
sh
she
shell
shellac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…