ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shipwrecked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shipwrecked


shipwreck /'ʃiprek/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nạn đắm tàu
  (nghĩa bóng) sự sụp đổ, sự thất bại hoàn toàn
the shipwreck of one's fortune → sự phá sản
to make shipwreck
  bị thất bại, bị phá sản
to make (suffer) shipwreck of one's hopes
  hy vọng bị tiêu tan

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…