EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
speaking clock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
speaking clock
speaking clock
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<thgt> dịch vụ điện thoại báo giờ
← Xem thêm từ speaking
Xem thêm từ speaking-trumpet →
Từ vựng liên quan
akin
clock
ea
in
kin
king
lo
lock
oc
ock
pe
pea
peak
peaking
s
sp
speak
speaking
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…