EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
starting-block
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
starting-block
starting-block
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bàn đạp xuất phát
← Xem thêm từ starting
Xem thêm từ starting-gate →
Từ vựng liên quan
art
bl
bloc
block
in
lo
lock
oc
ock
s
st
sta
star
start
starting
ta
tar
tart
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…