EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stratifications
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stratifications
stratification /,strætifi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng
thớ tầng
@stratification
sự phân tầng s. after selection (thống kê) sự phân tầng sau khi chọn
← Xem thêm từ stratification
Xem thêm từ stratified →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
cations
ic
if
ion
ions
on
ra
rat
ratification
ratifications
s
st
str
strati
stratification
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…