ex. Game, Music, Video, Photography

streak free transmission community.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ community. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

streak free transmission community.

Nghĩa của câu:

community


Ý nghĩa

@community /kə'mju:niti/
* danh từ
- dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...)
=we must work for the welfare of the community+ chúng ta phải làm việc vì phúc lợi của nhân dân
- phường, hội, phái, nhóm người (cùng tôn giáo, cùng quốc tịch...)
=a religious community+ giáo phái
=the foreign community in Paris+ nhóm người ngoại quốc ở Pa-ri
- sở hữu cộng đồng, sở hữu chung
=community of religion+ cộng đồng tôn giáo
=community of interest+ cộng đồng quyền lợi
- (the community) công chúng, xã hội
!community centre
- câu lạc bộ khu vực
!community singing
- đồng ca, sự hát tập thể

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…