Câu ví dụ:
Ta lien mountain climbing is not too challenging, like climbing trips.
Nghĩa của câu:lien
Ý nghĩa
@lien /'liən/
* danh từ
- (pháp lý) quyền giữ (đồ thế nợ cho đến khi thu hết nợ)
Ta lien mountain climbing is not too challenging, like climbing trips.
Nghĩa của câu:
@lien /'liən/
* danh từ
- (pháp lý) quyền giữ (đồ thế nợ cho đến khi thu hết nợ)