ex. Game, Music, Video, Photography

Ta Lien mountain climbing is not too challenging, like climbing trips.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ lien. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Ta lien mountain climbing is not too challenging, like climbing trips.

Nghĩa của câu:

lien


Ý nghĩa

@lien /'liən/
* danh từ
- (pháp lý) quyền giữ (đồ thế nợ cho đến khi thu hết nợ)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…