ex. Game, Music, Video, Photography

Take a look at other moments of the gala dinner.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ dinner. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Take a look at other moments of the gala dinner.

Nghĩa của câu:

Hãy xem những khoảnh khắc khác của buổi dạ tiệc.

dinner


Ý nghĩa

@dinner /'dinə/
* danh từ
- bữa cơm (trưa, chiều)
=to be at dinner+ đang ăn cơm
=to go out to dinner+ đi ăn cơm khách; đi ăn hiệu
- tiệc, tiệc chiêu đãi
=to give a dinner+ thết tiệc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…