ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ temperamentally

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng temperamentally


temperamentally

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  do tính khí một người gây ra
  thất thường, hay thay đổi; không bình tựnh, không kiên định; đồng bóng (tính khí của người, xe )

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…