EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
That encounter soured U.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ u. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
That enco
u
nter so
u
red
u
.
Nghĩa của câu:
u
Xem thêm từ U
Ý nghĩa
@u /ju:/
* danh từ, số nhiều Us, U's
- U, u
- vật hình U
Từ vựng liên quan
at
co
count
counter
E
e
en
er
ha
hat
nco
nt
ou
our
re
red
s
so
sou
sour
t
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…