ex. Game, Music, Video, Photography

That encounter soured U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ u. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

That encounter soured u.

Nghĩa của câu:

u


Ý nghĩa

@u /ju:/
* danh từ, số nhiều Us, U's
- U, u
- vật hình U

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…