Câu ví dụ:
The Bayern is a Brandenburg-class frigate of the German Navy.
Nghĩa của câu:frigate
Ý nghĩa
@frigate /'frigit/
* danh từ
- tàu khu trục nhỏ
- (động vật học) chim chiến, chim frêgat ((cũng) frigate-bird)
- (sử học) tàu chiến, thuyền chiến