ex. Game, Music, Video, Photography

The chances of being killed by lightning are 300,000 to one.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ lightning. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The chances of being killed by lightning are 300,000 to one.

Nghĩa của câu:

lightning


Ý nghĩa

@lightning /'laitniɳ/
* danh từ
- chớp, tia chớp
=as quick as lightning; like lightning; with lightning speed+ nhanh như chớp, trong nháy mắt
=a lightning strike+ cuộc đình công đột ngột (không báo trước)
=lightning war+ chiến tranh chớp nhoáng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…