ex. Game, Music, Video, Photography

The dish, priced the same price as the bun dau mam tom pizza, and is only available in Hanoi.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pizza. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The dish, priced the same price as the bun dau mam tom pizza, and is only available in Hanoi.

Nghĩa của câu:

pizza


Ý nghĩa

@pizza
* danh từ
- món pitsa (món ăn của ă, làm bằng bột nhão bẹt (tròn) được phủ phó mát, cá cơm và nướng trong bếp lò)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…