ex. Game, Music, Video, Photography

The dormitory project, which covers an area of 11.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ dorm. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The dormitory project, which covers an area of 11.

Nghĩa của câu:

dorm


Ý nghĩa

@dorm
* danh từ
- (thông tục) phòng ngủ tập thể

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…