EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
The dormitory project, which covers an area of 11.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ dorm. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
The
dorm
itory project, which covers an area of 11.
Nghĩa của câu:
dorm
Xem thêm từ Dorm
Ý nghĩa
@dorm
* danh từ
- (thông tục) phòng ngủ tập thể
Từ vựng liên quan
a
c
ch
co
cove
cover
d
do
dor
dorm
ec
ect
er
he
hi
ic
it
ITO
mi
or
over
p
pr
pro
rm
t
to
tor
tory
w
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…