ex. Game, Music, Video, Photography

the land to ashes and darkness.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ darkness. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

the land to ashes and darkness.

Nghĩa của câu:

darkness


Ý nghĩa

@darkness /'dɑ:knis/
* danh từ
- bóng tối, cảnh tối tăm
- màu sạm, màu đen sạm
- tình trạng mơ hồ, tình trạng không rõ ràng, tình trạng không minh bạch
- sự dốt nát, sự ngu dốt; sự không hay biết gì
- sự bí mật, sự kín đáo
- sự đen tối, sự ám muội; sự nham hiểm, sự cay độc
=deeds of darkness+ hành động đen tối độc ác
!prince of darkness
- (xem) prince

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…