ex. Game, Music, Video, Photography

The lunar eclipse lasts five hours, from 0:14 a.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ eclipse. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The lunar eclipse lasts five hours, from 0:14 a.

Nghĩa của câu:

eclipse


Ý nghĩa

@eclipse /i'klips/
* danh từ
- sự che khuất; thiên thực (nhật thực, nguyệt thực)
- pha tối, đợt tối (đèn biển)
- sự bị lu mờ, sự mất vẻ lộng lẫy; sự mất vẻ hào nhoáng
!to be in eclipse
- mất bộ lông sặc sỡ (chim)
* ngoại động từ
- che, che khuất (mặt trời, mặt trăng...)
- chặn (ánh sáng của đèn biển...)
- làm lu mờ, át hẳn

@eclipse
- (thiên văn) sự che khuất; thiên thực
- annular e. (thiên văn) sự che khuất hình vành
- lunar e. (thiên văn) nguyệt thực
- partial e (thiên văn) sự che khuất một phần
- solar e. (thiên văn) nhật thực
- total e. (thiên văn) sự che khuất toàn phần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…