Câu ví dụ:
The next hearing in the divorce case is set for September.
Nghĩa của câu:divorce
Ý nghĩa
@divorce /di'vɔ:s/
* danh từ
- sự ly dị
- (nghĩa bóng) sự lìa ra, sự tách ra
* ngoại động từ
- cho ly dị; ly dị (chồng vợ...)
- làm xa rời, làm lìa khỏi, tách ra khỏi
=to divorce one thing from another+ tách một vật này ra khỏi vật khác@divorcé /di,vɔ:'si:/
* danh từ
- người ly dị vợ