ex. Game, Music, Video, Photography

“The Olympics will be held from July 23 to August 8, 2021.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ july. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“The Olympics will be held from july 23 to August 8, 2021.

Nghĩa của câu:

july


Ý nghĩa

@july /dʤu:'lai/
* danh từ
- tháng bảy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…